Phòng Và Điều Trị Bệnh Khô Cổ Bông Trên Cây Lúa Dứt Điểm
- 1. Nguyên nhân gây bệnh khô cổ bông trên lúa
- 1.1 Tác nhân gây bệnh khô cổ bông
- 1.2 Điều kiện phát sinh, phát triển bệnh
- 2. Dấu hiệu bệnh khô cổ bông trên cây lúa
- 2.1 Triệu chứng trên các bộ phận cây lúa
- 2.2 Phân biệt giữa bệnh đạo ôn và khô cổ bông trên lúa
- 3. Tác hại của bệnh khô cổ bông trên cây lúa
- 3.1 Ảnh hưởng của bệnh khô cổ bông trên cây lúa
- 3.2 Nguy cơ bùng phát bệnh khô cổ bông trên cây lúa
- 4. Phòng trị bệnh khô cổ bông trên cây lúa
- 4.1 Nguyên tắc phòng ngừa chủ động
- 4.2 Quản lý dinh dưỡng và chế độ bón phân
- 4.4 Biện pháp sinh học và hữu cơ
- 4.5 Biện pháp hóa học
- LIÊN HỆ MUA HÀNG TẠI CTY TNHH SANTARI:
Bệnh khô cổ bông trên lúa là một trong những bệnh hại nguy hiểm, có thể làm giảm năng suất từ 20–40% nếu không xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng và áp dụng đúng biện pháp phòng trị là chìa khóa để bảo vệ năng suất và chất lượng lúa.
Bài viết dưới đây VTNN SANTARI sẽ giúp bà con hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và giải pháp phòng trị hiệu quả nhằm kiểm soát bệnh khô cổ bông một cách chủ động và bền vững.
1. Nguyên nhân gây bệnh khô cổ bông trên lúa
Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là yếu tố quan trọng để có biện pháp phòng trị hiệu quả. Bệnh khô cổ bông trên lúa không phải tự nhiên xuất hiện mà có những tác nhân cụ thể.
1.1 Tác nhân gây bệnh khô cổ bông
Bệnh khô cổ bông trên lúa chủ yếu do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Đây là loại nấm có khả năng tồn tại trong đất và tàn dư thực vật lâu dài. Ngoài ra, trong một số trường hợp, bệnh khô cổ bông cũng có thể do nấm Pyricularia oryzae (tác nhân gây bệnh đạo ôn) gây ra, đặc biệt khi bệnh đạo ôn phát triển lên phần cổ bông.
1.2 Điều kiện phát sinh, phát triển bệnh
Bệnh khô cổ bông phát triển mạnh trong các điều kiện sau:
- Nhiệt độ cao (28-32°C) kết hợp với độ ẩm không khí trên 90%
- Mưa nhiều hoặc tưới nước quá mức gây đọng nước trên ruộng
- Mật độ gieo cấy dày, tán lá dày che phủ tạo môi trường ẩm ướt
- Bón phân không cân đối, thừa đạm, thiếu kali làm cây yếu, dễ mắc bệnh
- Tàn dư thực vật từ vụ trước không được xử lý triệt để
- Nguồn nước tưới đã nhiễm bệnh từ các ruộng khác
2. Dấu hiệu bệnh khô cổ bông trên cây lúa
Nhận biết sớm triệu chứng bệnh khô cổ bông là yếu tố quyết định để xử lý kịp thời, hạn chế thiệt hại cho năng suất lúa.
2.1 Triệu chứng trên các bộ phận cây lúa
Trên cổ bông: Đây là vị trí điển hình nhất của bệnh.
- Xuất hiện vết bệnh màu xám hoặc nâu nhạt, dần chuyển thành màu nâu đậm.
- Vùng cổ bông bị thắt lại, khô héo và có thể gãy gập.
- Xuất hiện các hạch nấm màu nâu đen quanh vết bệnh.
Trên bông lúa:
- Bông lúa có thể bị trắng hoàn toàn hoặc một phần.
- Hạt lúa bị lép lửng, nhẹ, không chắc.
- Trong trường hợp nặng, toàn bộ bông có thể bị khô và không cho năng suất.
Trên bẹ lá và thân:
- Có thể xuất hiện các vết bệnh hình bầu dục.
- Vết bệnh màu xám hoặc nâu nhạt với viền nâu đậm.
- Các vết bệnh có thể lan rộng và nối liền nhau.
2.2 Phân biệt giữa bệnh đạo ôn và khô cổ bông trên lúa
Để điều trị đúng bệnh, cần phân biệt rõ bệnh khô cổ bông với bệnh đạo ôn cổ bông:
Đặc điểm |
Bệnh khô cổ bông |
Bệnh đạo ôn cổ bông |
Màu sắc vết bệnh |
Xám, nâu nhạt |
Nâu đen rõ rệt |
Hình dạng vết bệnh |
Bầu dục, không đều |
Hình thoi, kim cương |
Hạch nấm |
Có hạch nấm màu nâu đen |
Thường không có hạch nấm |
Vị trí xuất hiện |
Chủ yếu ở cổ bông, có thể lan xuống bẹ lá |
Cổ bông và có thể xuất hiện trên lá |
Thời điểm xuất hiện |
Giai đoạn lúa trổ đến chín |
Có thể xuất hiện sớm hơn |
3. Tác hại của bệnh khô cổ bông trên cây lúa
Bệnh khô cổ bông không chỉ ảnh hưởng đến mỗi cây lúa riêng lẻ mà còn tác động lớn đến năng suất tổng thể và thu nhập của người nông dân.
3.1 Ảnh hưởng của bệnh khô cổ bông trên cây lúa
Bệnh khô cổ bông gây ra những thiệt hại đáng kể:
- Giảm năng suất từ 20-40%, có thể lên đến 60% trong trường hợp nhiễm nặng.
- Tăng tỷ lệ hạt lép, lửng, không đạt chất lượng thương mại.
- Làm giảm phẩm chất gạo, ảnh hưởng đến giá trị kinh tế.
- Tốn thêm chi phí xử lý, phân loại hạt sau thu hoạch.
3.2 Nguy cơ bùng phát bệnh khô cổ bông trên cây lúa
Bệnh khô cổ bông có đặc điểm khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn:
- Bào tử nấm dễ dàng phát tán qua gió, nước và côn trùng.
- Nấm bệnh tồn tại lâu trong đất và tàn dư thực vật (2-3 năm).
- Khả năng lây lan nhanh từ ruộng này sang ruộng khác.
- Khi phát hiện triệu chứng trên cổ bông, thường đã quá muộn để xử lý hiệu quả.
4. Phòng trị bệnh khô cổ bông trên cây lúa
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt với bệnh khô cổ bông trên lúa. Các biện pháp tổng hợp sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
4.1 Nguyên tắc phòng ngừa chủ động
Để phòng bệnh khô cổ bông hiệu quả, nông dân cần thực hiện:
- Sử dụng giống kháng bệnh: Ưu tiên các giống lúa có khả năng kháng bệnh khô cổ bông được khuyến cáo cho từng vùng.
- Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và xử lý triệt để tàn dư thực vật sau thu hoạch.
- Quản lý nước hợp lý: Không để ruộng quá ẩm ướt, tránh đọng nước thời kỳ lúa trổ bông.
- Điều chỉnh thời vụ: Bố trí thời vụ hợp lý tránh giai đoạn lúa trổ bông trùng với điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh phát triển.
4.2 Quản lý dinh dưỡng và chế độ bón phân
Dinh dưỡng cân đối giúp cây lúa khỏe mạnh, tăng sức đề kháng với bệnh:
- Bón phân cân đối NPK theo nguyên tắc "4 đúng": đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách.
- Hạn chế bón thừa đạm, đặc biệt trong giai đoạn lúa làm đòng và trổ bông.
- Tăng cường bón kali để tăng sức đề kháng của cây.
- Bổ sung vi lượng, đặc biệt là silic giúp tăng cường vách tế bào, chống lại sự xâm nhập của nấm bệnh.
- Mật độ gieo cấy hợp lý, không quá dày để giảm độ ẩm trong tán lá.
4.3 Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng HALO 26
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng halo 26 hiệu Max Rice mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho cây lúa:
- Cung cấp đầy đủ dưỡng chất, nuôi dưỡng to, hạt chắc, nặng ký.
- Bông dài, hạt vàng óng, sáng bóng, chống rụng hạt.
- Nâng cao năng suất và chất lượng hạt.
- Giúp lúa trổ bông nhanh, hạt chín chắc.
- Giúp cây lúa cứng cáp, khỏe mạnh, chống đổ ngã.
Thành phần: Đạm: 10%, Kali hữu hiệu: 7%, Canxi: 10,725%, Magie: 0,603%, Kẽm: 100ppm, Sắt: 80ppm, Bo: 1.000ppm, Tỷ trọng: 1,2, pHH2O: 5
4.4 Biện pháp sinh học và hữu cơ
Các biện pháp sinh học an toàn, thân thiện với môi trường:
- Sử dụng chế phẩm vi sinh: Trichoderma, Bacillus subtilis có khả năng đối kháng với nấm gây bệnh
- Ứng dụng phân hữu cơ vi sinh: Cung cấp dinh dưỡng cân đối và tăng cường vi sinh vật có lợi trong đất
- Phun các chế phẩm thảo mộc: Chiết xuất từ tỏi, gừng, nghệ có tác dụng kháng nấm tự nhiên
- Quản lý cân bằng sinh học: Bảo vệ thiên địch, tạo hệ sinh thái đa dạng trên ruộng lúa
4.5 Biện pháp hóa học
Khi bệnh đã phát sinh và có nguy cơ lây lan nhanh, có thể áp dụng biện pháp hóa học:
- Phun phòng trong giai đoạn lúa làm đòng đến trổ bông (7-10 ngày trước khi lúa trổ)
- Sử dụng các thuốc có hoạt chất như: propiconazole, difenoconazole, tricyclazole theo hướng dẫn
- Tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" khi sử dụng thuốc BVTV
- Luân phiên các nhóm thuốc để tránh hiện tượng kháng thuốc
Bệnh khô cổ bông trên cây lúa là nguyên nhân gây giảm năng suất và chất lượng nếu không được kiểm soát kịp thời. Việc nhận biết sớm và áp dụng đúng biện pháp – đặc biệt là sử dụng các giải pháp sinh học an toàn từ Santari – sẽ giúp nông dân chủ động bảo vệ mùa vụ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả canh tác.
VTNN Santari cam kết đồng hành cùng bà con trong việc phòng trị bệnh hại, hướng tới nền nông nghiệp bền vững và an toàn.
LIÊN HỆ MUA HÀNG TẠI CTY TNHH SANTARI:
- Tư vấn sản phẩm: 0904.394.655 / 0903.175.183
- Tư vấn kỹ thuật: 0903175183
- Hotline CSKH: 0789917927
- Địa chỉ: 285 Nguyễn Kim Cương, Ấp 7A, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, TPHCM
- Email: Santarivietnam@gmail.com
- Fanpage chính Santari: facebook.com/santarivietnam

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
TIN TỨC LIÊN QUAN